Category:Messier 41

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Messier 41; M41; Messier 41; Messier 41; Cúmulu abiertu M41; Messier 41; Messier 41; Аб'ект Месье M41; مسیه ۴۱; M41; Messier 41; Messier 41; M41; Messier 41; M41; NGC 2287; Messier 41; M41; Messier 41; Messier 41; M41; M41; Messier 41; Messier 41; Messier 41; Messier 41; Messier 41; M41; Messier 41; Messier 41; مسیه ۴۱; Messier 41; Месје 41; Messier 41; Messier 41; Lille bikuben; Messier 41; Messier 41; Lille bikuben; മെസ്സിയർ 41; Messier 41; 메시에 41; Messier 41; Скупчення Малий Вулик; Mesjė 41; Messier 41; مسييه 41; Μεσιέ 41; Скупнасьць Малы Вулей; ammasso aperto; amas ouvert de la constellation du Grand Chien; Рассеянное скопление в созвездии Большого Пса; offener Sternhaufen; Open cluster; open cluster; おおいぬ座の散開星団; جرم فلكي; otevřená hvězdokupa M41; gugus terbuka di rasi bintang Canis Major; åpen stjernehop i Store hund; åpen stjernehop i Store hund; open sterrenhoop; stjärnhop i Stora hundens stjärnbild; nyílthalmaz a Nagy Kutya csillagképben; braisle oscailte i réaltbhuíon an Mhadra Mhóir; cúmulo abierto; Open cluster; open cluster; ανοικτό αστρικό σμήνος στον αστερισμό Μέγας Κύων; oppene Stärekoup; M41; Mel 52; Messier 41; M41; Messier 41; M41; Messier 41; M41; Объект Мессье 41; Скопление Малый Улей; M41; M41; Piccolo Alveare; M41; مسييه ٤١; Μ41; M41</nowiki>
Messier 41 
Open cluster
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Chòm sao
Được phát hiện bởi
Ngày khám phá
  • 1654
Khoảng cách từ Trái Đất
  • 2.300 ly
  • 693 pc
Right ascension 101,5042 độ
Declination −20,7567 độ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q13897
SIMBAD ID: M 41
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Trang trong thể loại “Messier 41”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Messier 41”

15 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 15 tập tin.