Category:Pseudoryx nghetinhensis
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Domain: Eukaryota • Regnum: Animalia • Phylum: Chordata • Subphylum: Vertebrata • Infraphylum: Gnathostomata • Cladus: Osteichthyes • Superclassis: Tetrapoda • Cladus: Amniota • Classis: Mammalia • Subclassis: Theria • Infraclassis: Eutheria • Ordo: Artiodactyla • Subordo: Ruminantia • Familia: Bovidae • Subfamilia: Bovinae • Genus: Pseudoryx • Species: Pseudoryx nghetinhensis Dung, Giao, Chinh, Touc, Arctander & MacKinnon, 1993
- Tiếng Việt: Sao la
- English: Saola, Siola, Vu Quang Ox
- العربية: ساولا
- مصرى: ساولا
- авар: Псевдоорикс
- Kotava: Inkematol
- azərbaycanca: Adi saola
- български: Саола
- brezhoneg: Saola
- català: saolà
- čeština: Saola
- dansk: Saola
- Deutsch: Vietnamesisches Waldrind, Vu-Quang-Rind
- Esperanto: Saolo
- فارسی: شاخدوکی
- suomi: Saola
- français: Saola
- Nordfriisk: Saola
- Gaeilge: Saola
- עברית: סאולה
- हिन्दी: साओला
- hrvatski: Saola
- magyar: Vietnámi antilop
- Bahasa Indonesia: Saola
- 日本語: サオラ
- 한국어: 사올라
- lietuvių: Saola
- олык марий: Псевдоорикс
- മലയാളം: ഏഷ്യൻ യൂണികോൺ
- Bahasa Melayu: Saola
- norsk bokmål: saola
- Nederlands: Saola
- norsk: Saola
- Diné bizaad: Deetsʼózí
- polski: Saola wietnamska
- پنجابی: ساؤلہ
- português: Saola
- Runa Simi: Sawla
- русский: Саола
- srpskohrvatski / српскохрватски: Saola
- slovenčina: Saola
- српски / srpski: Сиола
- svenska: Vietnamantilop
- ไทย: ซาวลา
- Türkçe: Saola
- удмурт: Псевдоорикс
- українська: Псевдоорикс
- 中文: 中南大羚
- 中文(中国大陆): 中南大羚
- 中文(简体): 中南大羚
- 中文(繁體): 中南大羚
- 中文(香港): 中南大羚
- 中文(新加坡): 中南大羚
- 中文(臺灣): 中南大羚
Wikispecies has an entry on:
- Note: This is currently the only extant (living) species in the genus Pseudoryx.
- Mammal Species of the World (v3, 2005) link: Pseudoryx nghetinhensis Dung, Giao, Chinh, Tuoc, Arctander, & MacKinnon, 1993
- IUCN: Pseudoryx nghetinhensis Dung, Giao, Chinh, Touc, Arctander & MacKinnon, 1993 (old web site) (Critically endangered)
một trong những loài thú quý hiếm nhất thế giới sinh sống tại Việt Nam | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tải lên phương tiện | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Là một |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tình trạng bảo tồn IUCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trang trong thể loại “Pseudoryx nghetinhensis”
Thể loại này chỉ chứa trang sau.
Tập tin trong thể loại “Pseudoryx nghetinhensis”
10 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 10 tập tin.
-
Pseudoryx nghetinhensis 318196.jpg 768×1.024; 131 kB
-
Pseudoryx nghetinhensis 318199.jpg 679×1.024; 426 kB
-
Pseudoryx nghetinhensis 318200.jpg 1.024×679; 464 kB
-
Pseudoryx nghetinhensis distribution.png 1.259×944; 1,71 MB
-
Pseudoryx nghetinhensis, b.PNG 480×462; 589 kB
-
Pseudoryx nghetinhensis.PNG 692×486; 643 kB
-
Saola hooves.jpg 1.647×1.707; 1,87 MB
-
Saola horns.jpg 1.836×4.098; 4,18 MB
-
Saola skin.jpg 4.560×3.412; 8,78 MB
-
Saola skull.jpg 2.493×1.848; 2,31 MB