Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
pane
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpeɪn/
Hoa Kỳ
[ˈpeɪn]
Danh từ
sửa
pane
/ˈpeɪn/
Ô
cửa kính
.
Ô
vuông
(vải kẻ ô vuông).
Ngoại động từ
sửa
pane
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
/ˈpeɪn/
Kẻ
ô
vuông
(vải... ).
Tham khảo
sửa
"
pane
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)