Bước tới nội dung

Chặng đua MotoGP Ý 2023

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ 2023 Italian motorcycle Grand Prix)
Ý   MotoGP Ý 2023
Thông tin chi tiết
Chặng 6 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2023
Ngày10–11 tháng Sáu năm 2023
Tên chính thứcGran Premio d'Italia Oakley
Địa điểmAutodromo Internazionale del Mugello
Scarperia e San Piero, Ý
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 5.245 km (3.259 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Ý Francesco Bagnaia Ducati
Thời gian 1:44.855
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Álex Márquez Ducati
Thời gian 1:46.807 on lap 5
Podium
Chiến thắng Ý Francesco Bagnaia Ducati
Hạng nhì Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati
Hạng ba Pháp Johann Zarco Ducati
Moto2
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Arón Canet Kalex
Thời gian 1:50.796
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Thời gian 1:51.345 on lap 3
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Hạng nhì Ý Tony Arbolino Kalex
Hạng ba Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Jake Dixon Kalex
Moto3
Pole
Tay đua Thổ Nhĩ Kỳ Deniz Öncü KTM
Thời gian 1:56.020
Fastest lap
Tay đua Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
Thời gian 1:56.298 on lap 4
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Daniel Holgado KTM
Hạng nhì Thổ Nhĩ Kỳ Deniz Öncü KTM
Hạng ba Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
MotoE Race 1
Pole
Tay đua Ý Matteo Ferrari Ducati
Thời gian 1:55.752
Fastest lap
Tay đua Ý Matteo Ferrari Ducati
Thời gian 1:55.727 on lap 2
Podium
Chiến thắng Ý Andrea Mantovani Ducati
Hạng nhì Ý Matteo Ferrari Ducati
Hạng ba Ý Mattia Casadei Ducati
MotoE Race 2
Pole
Tay đua Ý Matteo Ferrari Ducati
Thời gian 1:55.752
Fastest lap
Tay đua Brasil Eric Granado Ducati
Thời gian 2:13.123 on lap 5
Podium
Chiến thắng Brasil Eric Granado Ducati
Hạng nhì Ý Kevin Manfredi Ducati
Hạng ba Ý Matteo Ferrari Ducati

Chặng đua MotoGP Ý 2023 là chặng đua thứ 6 của mùa giải đua xe MotoGP 2023. Chặng đua diễn ra từ ngày 09/06/2023 đến ngày 11/06/2023 ở trường đua Mugello, Ý.

Ở thể thức MotoGP, tay đua Francesco Bagnaia của đội đua Ducati Corse đã giành chiến thắng cả hai cuộc đua Sprint race và đua chính, qua đó tiếp tục dẫn đầu bảng xếp hạng tổng với 131 điểm.[1][2]

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP

[sửa | sửa mã nguồn]
Fastest session lap
Stt Số xe Tay đua Xe Kết quả
Q1[3] Q2[4]
1 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Vào thẳng Q2 1'44.855
2 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Honda Vào thẳng Q2 1'44.933
3 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Ducati 1'45.231 1'45.007
4 10 Ý Luca Marini Ducati Vào thẳng Q2 1'45.079
5 43 Úc Jack Miller KTM 1'45.559 1'45.186
6 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati Vào thẳng Q2 1'45.268
7 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati Vào thẳng Q2 1'45.290
8 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Vào thẳng Q2 1'45.380
9 5 Pháp Johann Zarco Ducati Vào thẳng Q2 1'45.627
10 42 Tây Ban Nha Álex Rins Honda Vào thẳng Q2 1'45.702
11 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM Vào thẳng Q2 1'45.731
12 23 Ý Enea Bastianini Ducati Vào thẳng Q2 1'46.884
13 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia 1'45.591 N/A
14 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 1'45.754 N/A
15 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha 1'45.755 N/A
16 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda 1'45.860 N/A
17 51 Ý Michele Pirro Ducati 1'46.002 N/A
18 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Aprilia 1'46.003 N/A
19 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati 1'46.170 N/A
20 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Aprilia 1'46.347 N/A
21 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández KTM 1'46.359 N/A
22 32 Ý Lorenzo Savadori Aprilia 1'47.244 N/A
23 94 Đức Jonas Folger KTM 1'47.806 N/A
Kết quả chính thức

Kết quả Sprint race

[sửa | sửa mã nguồn]
Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 11 19:41.183 1 12
2 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 11 +0.369 6 9
3 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 11 +0.952 5 7
4 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 11 +1.009 8 6
5 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 11 +3.668 4 5
6 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 11 +3.772 5 4
7 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 11 +3.905 2 3
8 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 11 +6.062 8 2
9 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 11 +6.431 12 1
10 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 11 +6.458 15
11 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 11 +6.672 11
12 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 11 +7.930 18
13 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 11 +9.002 13
14 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 11 +11.508 19
15 51 Ý Michele Pirro Aruba.it Racing Ducati 11 +14.344 17
16 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 11 +16.666 14
17 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 11 +16.725 16
18 32 Ý Lorenzo Savadori Aprilia Racing Aprilia 11 +17.247 22
19 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 11 +21.596 20
20 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 11 +35.212 21
21 94 Đức Jonas Folger GasGas Factory Racing Tech3 KTM 11 +46.189 23
Ret 42 Tây Ban Nha Álex Rins LCR Honda Castrol Honda 3 Ngã xe 10
Ret 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 0 Va chạm 3
DNS 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda Không tham gia
Fastest sprint lap: Ý Francesco Bagnaia (Ducati) – 1:46.187 (lap 7)
Kết quả chính thức
  • Joan Mir bị chấn thương bàn tay ở phiên đua thử nên đã rút tên khỏi danh sách thi đấu

Kết quả đua chính thể thức MotoGP

[sửa | sửa mã nguồn]
Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 23 41:16.863 1 25
2 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 23 +1.067 5 20
3 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 23 +1.977 9 16
4 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 23 +4.625 3 13
5 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 23 +8.925 10 11
6 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 23 +10.908 8 10
7 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 23 +10.999 4 9
8 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 23 +12.654 7 8
9 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 23 +17.102 11 7
10 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 23 +17.610 13 6
11 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 23 +17.861 14 5
12 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 23 +19.110 12 4
13 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 23 +21.947 15 3
14 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 23 +25.906 18 2
15 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 23 +26.500 20 1
16 51 Ý Michele Pirro Aruba.it Racing Ducati 23 +30.150 16
17 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 23 +38.001 19
18 32 Ý Lorenzo Savadori Aprilia Racing Aprilia 23 +38.662 21
19 94 Đức Jonas Folger GasGas Factory Racing Tech3 KTM 27 +1:18.912 22
Ret 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 14 Ngã xe 6
Ret 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 10 Ngã xe 17
Ret 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 5 Ngã xe 2
DNS 42 Tây Ban Nha Álex Rins LCR Honda Castrol Honda Không tham gia
DNS 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda Không tham gia
Fastest lap: Tây Ban Nha Álex Márquez (Ducati) – 1:46.807 (lap 5)
Kết quả chính thức
  • Álex Rins bị chấn thương ở cuộc đua Sprint race nên không tham gia cuộc đua chính

Bảng xếp hạng sau chặng đua

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Francesco Bagnaia wins Italian MotoGP sprint race”. Supersport. 10 tháng 6 năm 2023.
  2. ^ “Italian MotoGP: Francesco Bagnaia dominates at Mugello as Marc Marquez crashes out again”. Crash.net. 11 tháng 6 năm 2023.
  3. ^ “GRAN PREMIO D'ITALIA OAKLEY MotoGP Qualifying Nr. 1 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
  4. ^ “GRAN PREMIO D'ITALIA OAKLEY MotoGP Qualifying Nr. 2 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
Chặng trước:
Chặng đua MotoGP Pháp 2023
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2023
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Đức 2023
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Ý 2022
Chặng đua MotoGP Ý Năm sau:
Chặng đua MotoGP Ý 2024