Clinopodium
Clinopodium là một chi thực vật có hoa trong họ Hoa môi (Lamiaceae).[3]
Clinopodium | |
---|---|
Clinopodium vulgare | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Asterids |
Bộ: | Lamiales |
Họ: | Lamiaceae |
Phân họ: | Nepetoideae |
Tông: | Mentheae |
Chi: | Clinopodium L.[1] |
Loài điển hình | |
Clinopodium vulgare L. | |
Các đồng nghĩa[2] | |
|
Loài
sửaChi Clinopodium gồm các loài:
- Clinopodium acinos (L.) Kuntze
- Clinopodium alpinum (L.) Kuntze
- Clinopodium ashei (Weath.) Small – Ashe's calamint
- Clinopodium bolivianum (Benth.) Kuntze
- Clinopodium brownei (Sw.) Kuntze – Browne's savory
- Clinopodium chandleri (Brandegee) P.D.Cantino & Wagstaff – San Miguel calamint
- Clinopodium chinense (Benth.) Kuntze
- Clinopodium coccineum (Nutt. ex Hook.) Kuntze – scarlet calamint
- Clinopodium dentatum (Chapm.) Kuntze – Florida calamint
- Clinopodium fasciculatum (Benth.) Harley
- Clinopodium glabellum (Michx.) Kuntze – Ozark calamint
- Clinopodium gracile (Benth.) Kuntze – slender wild basil
- Clinopodium grandiflorum (L.) Kuntze
- Clinopodium hakkaricum Dirmenci & Firat – Hakkari clinopodium
- Clinopodium macrostemum (Moc. & Sessé et Benth) Kuntze
- Clinopodium menthifolium (Host) Stace – woodland calamint
- Clinopodium mimuloides (Benth.) Kuntze – monkeyflower savory
- Clinopodium mutabile (Epling) Harley
- Clinopodium nepeta (L.) Kuntze – lesser calamint
- Clinopodium talladeganum B.R. Keener & Floden – Talladega calamint
- Clinopodium troodi (Post) Govaerts
- Clinopodium umbrosum (M.Bieb.) K.Koch
- Clinopodium vimineum (L.) Kuntze – serpentine savory
- Clinopodium vulgare (L.) – wild basil[4][5]
Hình ảnh
sửaChú thích
sửa- ^ “Genus Clinopodium L.”. Germplasm Resources Information Network. United States Department of Agriculture.
- ^ “Clinopodium L.”. Plants of the World Online. Royal Botanic Gardens, Kew. 2023. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2023.
- ^ The Plant List (2010). “Clinopodium”. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2013.[liên kết hỏng]
- ^ Clinopodium (TSN 500207) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- ^ “GRIN Species Records of Clinopodium”. Germplasm Resources Information Network. United States Department of Agriculture. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2012.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Clinopodium tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Clinopodium tại Wikispecies