Bước tới nội dung

30 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
30 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory30 TCN
XXIX TCN
Ab urbe condita724
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4721
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat27–28
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3072–3073
Lịch Bahá’í−1873 – −1872
Lịch Bengal−622
Lịch Berber921
Can ChiCanh Dần (庚寅年)
2667 hoặc 2607
    — đến —
Tân Mão (辛卯年)
2668 hoặc 2608
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−313 – −312
Lịch Dân Quốc1941 trước Dân Quốc
民前1941年
Lịch Do Thái3731–3732
Lịch Đông La Mã5479–5480
Lịch Ethiopia−37 – −36
Lịch Holocen9971
Lịch Hồi giáo671 BH – 670 BH
Lịch Igbo−1029 – −1028
Lịch Iran651 BP – 650 BP
Lịch Julius30 TCN
XXIX TCN
Lịch Myanma−667
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch515
Dương lịch Thái514
Lịch Triều Tiên2304

Năm 30 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]