Owari no Hoshi no Love Song
Giao diện
Owari no Hoshi no Love Song | |
---|---|
Album phòng thu của Jun Maeda, Nagi Yanagi | |
Phát hành | 25 tháng 4 năm 2012 |
Thể loại | J-pop |
Thời lượng | 69:33 |
Hãng đĩa | Flaming June |
Sản xuất | Jun Maeda |
Đĩa đơn từ Owari no Hoshi no Love Song | |
|
Owari no Hoshi no Love Song (終わりの惑星のLove Song Tình ca của Ngôi sao Khi kết) là album concept J-pop do Jun Maeda sản xuất với giọng ca Nagi Yanagi.
Danh sách các track
[sửa | sửa mã nguồn]Tất cả các ca khúc được viết bởi Jun Maeda, trừ nơi có ghi chú.
STT | Nhan đề | Biên khúc / Vẽ tranh | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "Owari no Sekai Kara" (終わりの世界から Kể từ Thế giới Khi kết') | Shogo / Yuriko Asami | 5:58 |
2. | "Futari Dake no Ark" (ふたりだけのArk Chiếc Ark của riêng hai người) | Ken Itō / Nanakusa | 5:35 |
3. | "Killer Song" (Bài hát Sát nhân) | Takahiro Furukawa / Zen | 4:36 |
4. | "Flower Garden" (Vườn hoa) | Ken Itō / Nanakusa | 5:39 |
5. | "Muteki no Soldier" (無敵のSoldier Chiến binh Vô địch) | Kōichirō Takahashi / Sō Hamayumiba | 5:14 |
6. | "Kōru Yume" (凍る夢 Giấc mơ Đông cứng) | Ken Itō / Juri Misaki | 5:11 |
7. | "Executioner no Koi" (Executionerの恋 Tình yêu của Kẻ hành hình) | Takahiro Yamada / Na-Ga | 4:51 |
8. | "Toaru Kaizokuō no Kimagure" (とある海賊王の気まぐれ Nỗi thất thường của Vua hải tặc nọ) | Masatomo Ōta / Sō Hamayumiba | 5:10 |
9. | "Yuki no Furanai Hoshi" (雪の降らない星 Ngôi sao nơi Tuyết chẳng rơi) | Keiji Inai / Yae | 4:57 |
10. | "Hibukiyama no Mahōtsukai" (火吹き山の魔法使い Ma pháp sư của Ngọn núi thổi lửa) | Yuyoyuppe / Zen | 4:37 |
11. | "Last Smile" (Nụ cười Cuối cùng) | Keiji Inai / Yae | 6:20 |
12. | "Hero no Jōken" (Heroの条件 Điều kiện của Anh hùng) (Cùng soạn nhạc với Nakagawa Taisei) | Tomohiro Nakatsuchi / Zen | 5:04 |
13. | "Kono Hoshi no Birthday Song" (この惑星のBirthday Song Bài ca Sinh nhật này của Ngôi sao) | Ryōsuke Nakanishi / GotoP | 6:21 |
Tổng thời lượng: | 69:33 |
Video âm nhạc | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Owari no Sekai Kara" (終わりの世界から Kể từ Thế giới Khi kết) | 5:58 |
2. | "Killer Song" (Bài hát Sát nhân) | 4:36 |
3. | "Muteki no Soldier" (無敵のSoldier Chiến binh Vô địch) | 5:14 |
4. | "Last Smile" (Nụ cười Cuối cùng) | 6:20 |
5. | "Hibukiyama no Mahōtsukai" (火吹き山の魔法使い Ma pháp sư của Ngọn núi thổi lửa) | 4:37 |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Website chính thức (tiếng Nhật)