Bước tới nội dung

Seeland (hạt)

47°02′B 7°16′Đ / 47,033°B 7,267°Đ / 47.033; 7.267
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Seeland
Seeland
—  Hạt  —
Vị trí của Seeland
Seeland trên bản đồ Thế giới
Seeland
Seeland
Quốc gia Thụy Sĩ
Bang Bern
Thủ phủAarberg
Thủ phủAarberg
Diện tích
 • Tổng cộng335 km2 (129 mi2)
Dân số (2008)
 • Tổng cộng67.209
 • Mật độ200/km2 (520/mi2)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
Khu tự quản46

Địa hạt hành chính Seeland (tiếng Đức: Verwaltungskreis Seeland; tiếng Pháp: Arrondissement administratif du Seeland)là một hạt của bang bang Bern, được thành lập ngày 1 tháng 1 năm 2010[1], trên cơ sở các quận (tiếng Đức: amtsbezirk, tiếng Pháp: district) cũ là Aarberg, Büren, Erlach và một phần Nidau.

Hạt là một phần của vùng lãnh thổ Seeland. Hạt này bao gồm 46 đô thị với diện tích 334,14 km2 (129,0 sq mi) và dân số (tính đến tháng 12 năm 2008) là 67.209 người.

Đô thị

[sửa | sửa mã nguồn]

Huyện này có các khu tự quản sau:

Cờ Tên Dân số
(31 tháng 12 năm 2014)[2]
Diện tích tính bằng km²
Aarberg Aarberg 4.422 7,92
Arch Arch 1.531 6,37
Bargen Bargen 982 7,88
Brüttelen Brüttelen 568 6,62
Büetigen Büetigen 819 3,62
Bühl Bühl 409 2,95
Büren an der Aare Büren an der Aare 3.446 12,64
Diessbach bei Büren Diessbach bei Büren 967 6,27
Dotzigen Dotzigen 1.424 4,22
Epsach Epsach 329 3,44
Erlach Erlach 1.346 3,50
Finsterhennen Finsterhennen 528 3,56
Gals Gals 770 7,84
Gampelen Gampelen 844 10,75
Grossaffoltern Grossaffoltern 2.948 15,01
Hagneck Hagneck 401 1,84
Hermrigen Hermrigen 275 3,43
Ins Ins 3.406 23,91
Jens Jens 680 4,56
Kallnach Kallnach 1.951 10,65
Kappelen Kappelen 1.338 10,97
Leuzigen Leuzigen 1.232 10,27
Lüscherz Lüscherz 528 5,44
Lyss Lyss 14.183 11,76
Meienried Meienried 54 0,65
Merzligen Merzligen 396 2,27
Müntschemier Müntschemier 1.309 4,88
Oberwil bei Büren Oberwil bei Büren 828 6,72
Radelfingen Radelfingen 1.219 14,72
Rapperswil Rapperswil 2.420 18,19
Ruppoldsried Ruppoldsried 262 2,192
Rüti bei Büren Rüti bei Büren 823 6,50
Schüpfen Schüpfen 3.680 19,83
Seedorf Seedorf 2.968 20,92
Siselen Siselen 584 5,50
Studen Studen (BE) 3.107 2,73
Täuffelen Täuffelen 2.691 4,40
Treiten Treiten 427 4,75
Tschugg Tschugg 440 3,30
Vinelz Vinelz 855 4,57
Walperswil Walperswil 986 6,94
Wengi Wengi 598 7,06
Worben Worben 2.263 2,81
Tổng (43) 71.126 334,14

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Amtliches Gemeindeverzeichnis der Schweiz, Mutationsmeldungen 2009 / Répertoire officiel des communes de Suisse, Mutations 2009 / Elenco ufficiale dei Comuni della Svizzera, Mutazione 2009 (PDF) (Bản báo cáo). Federal Statistical Office. 2009. 2776. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2010.
  2. ^ Swiss Federal Statistical Office - STAT-TAB, online database – Ständige und nichtständige Wohnbevölkerung nach institutionellen Gliederungen, Geburtsort und Staatsangehörigkeit (tiếng Đức) Truy cập 31 tháng 8 năm 2015

(tiếng Đức)