dogmatisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔɡ.ma.tizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dogmatisme /dɔɡ.ma.tizm/ |
dogmatisme /dɔɡ.ma.tizm/ |
dogmatisme gđ /dɔɡ.ma.tizm/
Tham khảo
[sửa]- "dogmatisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)