Bước tới nội dung

safari

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈfɑːr.i/

Danh từ

[sửa]

safari /sə.ˈfɑːr.i/

  1. Cuộc đi săn (ở Châu phi).
  2. Đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.fa.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
safari
/sa.fa.ʁi/
safaris
/sa.fa.ʁi/

safari /sa.fa.ʁi/

  1. Cuộc đi săn (ở Châu Phi).

Tham khảo

[sửa]